Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for porte-parole in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
phát ngôn
phát ngôn nhân
buông lời
hứa
thưa thốt
cấm cửa
dộng cửa
đuổi cổ
đập cửa
á khẩu
lời nói
cổng hậu
đóng cửa
tuỳ thân
quang gánh
sai
ngưỡng cửa
toang
sập
thả lỏng
lên tiếng
dẻo mồm
chịt
ô
lợi khẩu
chặn họng
lỡ lời
cướp lời
cài
dâm ngôn
nhời
ngắt lời
khẩu tài
tống
nối lời
nói hớ
gá lời
cắt lời
sẩy miệng
thất tín
vi ước
danh ngôn
lời hứa
nuốt lời
chốt
tín
nhường lời
mau miệng
bội ước
đế
bức bàn
bội tín
giữ lời
điều
tấc lòng
lời
vui miệng
chịu tội
cạnh khoé
câu nói
vụng ăn ở
chờ chực
xà tích
bế quan toả cảng
cung khuyết
lửng lơ
cắp đít
cướp giật
buồn tênh
cửa tò vò
cửa khuyết
cửa mạch
quản bút
biên ải
biên tái
dữ vía
cửa quang
viên môn
cửa bên
mở toang
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last