Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for porte-documents in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thu lượm
cấm cửa
dộng cửa
đuổi cổ
đập cửa
cổng hậu
đóng cửa
tuỳ thân
quang gánh
ngưỡng cửa
toang
sập
thả lỏng
quốc ca
chịt
ô
cài
tống
chốt
bức bàn
chờ chực
xà tích
bế quan toả cảng
cung khuyết
cướp giật
cửa tò vò
cửa mạch
cắp đít
cửa khuyết
buồn tênh
mở toang
bút giá
biên ải
viên môn
quản bút
biên tái
cửa bên
cửa quang
dữ vía
vũ môn
đuổi
ải quan
cửa ngách
cổng
ống đót
cửa quan
gốc ghép
mề gà
cửa ngõ
quả tim
tàu sân bay
phát ngôn nhân
đèo hàng
cửa ô
bậc cửa
gọi cửa
cổng cái
cánh cửa
cửa ải
hàng không mẫu hạm
tra cứu
văn thư
giàu
thu thập
bu lu
rèm
văn kiện
văn kiện
sử sách
cửa mở
xịch
bút
biểu đề
thiệp liệp
ót ét
biểu tự
sưu tầm
nặng vía
khuân vác
tò vò
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last