Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for poor fish in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cá
nhà nghèo
dân nghèo
hèn
dưa muối
đơm
bần cố nông
bất hạnh
chượp
giàu sang
cá đồng
cá biển
cá hộp
bụng dạ
chĩa
ăn ở
chả
Thời Đại Hùng Vương
cá chuồn
cá nước
đánh cá
làng
chài
bần cố
rau cháo
chẩn bần
khốn quẫn
bóng
cùng khổ
hàn nho
bạc mệnh
bần bách
mất mùa
hàn sĩ
cơ cực
hàn
thấp
tồi
tạp
nghèo hèn
hàn vi
bần nông
kẻ khó
quèn
nghèo
che chở
èo ọt
bần cùng
khốn khó
tệ
bần tiện
rỉa
gỏi
canh giấm
duốc
he
mọn
chuôm
bèo
chí tử
cá con
cá kho
cá ươn
cá muối
sứa
mắm
cá tươi
đánh giậm
hỡi
bần
chữ nghĩa
nước mắm
nò
cháo ám
cá vàng
đánh vảy
cá đuối
đớp
đánh bắt
dù dì
First
< Previous
1
2
Next >
Last