Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poigne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sức mạnh nắm tay
  • (nghĩa bóng) sự cương quyết
    • Homme à poigne
      người cương quyết
Related search result for "poigne"
Comments and discussion on the word "poigne"