Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empoigne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm lấy
    • acheter une chose à la foire d'empoigne
      (thân mật) thó vật gì
Related search result for "empoigne"
Comments and discussion on the word "empoigne"