Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
podaire
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (toán học) đường thùy túc
tính từ
  • (toán học) thùy túc
    • Surface podaire
      mặt thùy túc
Related search result for "podaire"
Comments and discussion on the word "podaire"