Characters remaining: 500/500
Translation

poudrière

Academic
Friendly

Từ "poudrière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa gốc là "kho thuốc súng". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này còn được sử dụng để chỉ những nơi có thể bùng nổ xung đột hoặc xung đột tiềm ẩn, như một cách ẩn dụ.

Định nghĩa:
  • Poudrière: Kho thuốc súng; nơi chứa đựng vật liệu nổ. Nghĩa bóngnơi khả năng xảy ra xung đột hoặc bạo lực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa gốc:

    • La poudrière militaire a été sécurisée après l'incident.
    • (Kho thuốc súng quân sự đã được bảo đảm an toàn sau sự cố.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Cette région est une poudrière, à cause des tensions ethniques.
    • (Khu vực nàymột "kho thuốc súng", do những căng thẳng sắc tộc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, "poudrière" thường được dùng để mô tả các khu vực hoặc tình huống khả năng gây ra xung đột lớn. Bạn có thể nói:
    • Le pays est devenu une poudrière après les élections.
    • (Quốc gia này đã trở thành một "kho thuốc súng" sau cuộc bầu cử.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ tương tự: explosion (sự nổ), conflit (xung đột).
  • Từ đồng nghĩa: tension (căng thẳng), crise (khủng hoảng).
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être assis sur une poudrière: Nghĩa đen là "ngồi trên một kho thuốc súng", ám chỉ trạng thái không ổn định, có thể bùng nổ bất cứ lúc nào.
    • Ví dụ: Ils sont assis sur une poudrière, et il suffit d'une étincelle pour que tout explose. (Họ đang ngồi trên một kho thuốc súng, chỉ cần một tia lửamọi thứ sẽ bùng nổ.)
Kết luận:

Từ "poudrière" không chỉ dừng lạinghĩa đen mà còn mang nhiều ý nghĩa tiềm ẩn trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) kho thuốc súng

Comments and discussion on the word "poudrière"