Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poché
Jump to user comments
tính từ
  • bị đánh sưng húp
    • Oeil poché
      mắt bị đánh sưng húp
    • Yeux pochés
      mắt có nếp nhăn hằn rõ ở mí dưới (của người già)
  • chần nước sôi
Related search result for "poché"
Comments and discussion on the word "poché"