Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pacha
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tổng trấn (Thổ Nhĩ Kỳ)
  • (hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) hạm trưởng
    • faire le pacha
      (thân mật) chỉ để người ta hầu
    • mener une vie de pacha
      (thân mật) sống xa hoa
Related search result for "pacha"
Comments and discussion on the word "pacha"