Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poacher
/'poutʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • xoong chần trứng
danh từ
  • người săn trộm, người câu trộm
  • người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
Related words
Related search result for "poacher"
Comments and discussion on the word "poacher"