Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
packer
/'pækə/
Jump to user comments
danh từ
  • người gói hàng; máy gói hàng
  • người đóng đồ hộp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ
Related words
Related search result for "packer"
Comments and discussion on the word "packer"