Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plight
/plait/
Jump to user comments
danh từ
  • hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)
    • to be in a sad (sorry) plight
      ở trong hoàn cảnh đáng buồn
    • to be in a hopeless plight
      ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
  • (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)
ngoại động từ
  • văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền
    • to plight one's faith
      hứa hẹn trung thành
    • plighted word
      lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
động từ phân thân
  • hứa hôn
    • to plight oneself to someone
      hứa hôn với ai
    • plighted lovers
      những người hứa hôn với nhau
Related words
Related search result for "plight"
Comments and discussion on the word "plight"