Characters remaining: 500/500
Translation

plate

/pleit/
Academic
Friendly

Từ "plate" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "phẳng" hoặc "dẹt". Đâydạng giống cái của tính từ "plat", được dùng để miêu tả hình dạng của một vật đó không độ cao, hoặc bề mặt phẳng.

Các cách sử dụng từ "plate":
  1. Miêu tả hình dạng:

    • Ví dụ: "Cette table est plate." (Cái bàn này phẳng.)
    • Giải thích:đây, "plate" được dùng để nói về bề mặt của cái bàn, cho thấy rằng không độ cao hay gồ ghề.
  2. Trong ẩm thực:

    • Ví dụ: "J'ai servi la nourriture dans une assiette plate." (Tôi đã dọn thức ăn trong một cái đĩa phẳng.)
    • Giải thích: "Assiette plate" (đĩa phẳng) là một loại đĩa không cạnh cao, thường dùng để phục vụ các món ăn.
  3. Biểu thị sự tĩnh lặng hoặc không thay đổi:

    • Ví dụ: "La situation est plate." (Tình hình thì rất bình lặng.)
    • Giải thích:đây, "plate" có nghĩakhông sự biến động, không có điều thú vị xảy ra.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plat: Đâydạng giống đực của từ "plate", cùng nghĩa là "phẳng".
  • Lisse: Có nghĩa là "mịn" hoặc "trơn", thường được dùng để miêu tả bề mặt không gồ ghề.
  • Niveau: Nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "cấp độ".
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir les idées plates: Nghĩa là "có ý tưởng đơn điệu, không sáng tạo".
  • Être à plat: Nghĩa là "trở nên kiệt sức" hay "cạn kiệt".
Phân biệt biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Plateau: Từ này có nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "cao nguyên", liên quan đến khái niệm phẳng nhưngdạng danh từ.
  • Plaque: Có nghĩa là "tấm" hoặc "biển số", là một từ liên quan đến hình dạng phẳng nhưng không phảitính từ.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "plate", hãy chú ý đến giới tính của danh từ bạn dùng cùng. Nếu danh từgiống cái, bạn sẽ sử dụng "plate"; nếugiống đực, bạn sẽ dùng "plat".

tính từ giống cái
  1. xem plat

Comments and discussion on the word "plate"