Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
planton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lính chạy giấy
  • việc chạy giấy
    • Être de planton
      chạy giấy
    • faire le planton
      (thân mật) bó buộc phải chờ đợi
    • rester de planton
      (thân mật) đứng chờ
Related search result for "planton"
Comments and discussion on the word "planton"