Characters remaining: 500/500
Translation

plantain

/'plæntin/
Academic
Friendly

Từ "plantain" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cây mã đề" hoặc "cây trạch tả". Đâymột loại thực vật thuộc họ chuối, thường được sử dụng trong ẩm thực y học. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Plantain (cây mã đề): Là một loại cây thảo, lớn thường mọcnhững vùng đất ẩm ướt. Cây này thường được sử dụng trong y học cổ truyền nhiều công dụng chữa bệnh.
  2. Plantain d'eau (cây trạch tả): Là một loại thực vật sống dưới nước, thường xuất hiệncác vùng đầm lầy công dụng trong việc lọc nước.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ẩm thực:

    • "Le plantain est souvent utilisé dans la cuisine africaine." (Cây mã đề thường được sử dụng trong ẩm thực châu Phi.)
  • Trong y học:

    • "Les feuilles de plantain sont connues pour leurs propriétés médicinales." ( cây mã đề được biết đến với các đặc tính chữa bệnh.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ:

    • "Les plantains" (số nhiều) có thể chỉ đến nhiều cây mã đề hoặc dùng để chỉ món ăn được chế biến từ cây mã đề.
  • Cách diễn đạt liên quan:

    • "Avoir du plantain" có thể hiểu là " những phẩm chất tốt", nhưng thường không được sử dụng phổ biến như một thành ngữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Banane (chuối): cũng thuộc họ chuối nhưng sự khác biệt rõ ràng về hình dáng cách sử dụng.
  • Herbe (cỏ): Là từ chung để chỉ các loại cây thảo, nhưng không cụ thể như "plantain".
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ hay idioms nổi bật liên quan đến từ "plantain" trong tiếng Pháp, nhưng bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo thành cụm từ như "manger du plantain" (ăn cây mã đề).
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây mã đề
    • plantain d'eau
      cây trạch tả

Similar Spellings

Words Mentioning "plantain"

Comments and discussion on the word "plantain"