Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plaindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thương xót, ái ngại, phàn nàn cho
    • Plaindre les malheureux
      thương xót những người bất hạnh
    • Plaindre le sort de quelqu'un
      phàn nàn cho số phận của ai
    • être à plaindre
      đáng thương
    • ne pas plaindre sa peine
      làm việc hăng say
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) than vãn, rên rỉ
    • Malade qui ne fait que plaindre
      người bệnh chỉ rên rỉ
Related search result for "plaindre"
Comments and discussion on the word "plaindre"