Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
placé
Jump to user comments
tính từ
  • ở vị trí (nào đó)
    • Avoir le nez bien placé
      có mũi ở vị trí cân xứng
  • ở địa vị (nào đó)
    • Personnage haut placé
      nhân vật ở địa vị cao
    • avoir le coeur bien placé
      có đạo đức
    • cheval placé
      ngựa đua về nhất nhì
    • être bien placé pour
      ở địa vị thích hợp để
    • mal placé
      không đúng chỗ, không đúng lúc
danh từ giống đực
  • tiền thắng cuộc về ngựa đua về nhất nhì
  • thế đầu (ngựa)
Related search result for "placé"
Comments and discussion on the word "placé"