Characters remaining: 500/500
Translation

ploc

Academic
Friendly

Từ "ploc" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le ploc), thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hình ảnh của một vật rơi xuống nước hoặc một chất lỏng nào đó. Chúng ta có thể hiểu từ này như một âm thanh "bịch" hoặc "tách" khi một vật đó va chạm với nước.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Âm thanh: "Ploc" thường được dùng để biểu thị âm thanh phát ra khi một vật rơi xuống nước. Ví dụ:

    • Exemple: Quand tu lances une pierre dans l'eau, ça fait ploc ! (Khi bạn ném một viên đá xuống nước, phát ra âm thanh "ploc"!)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc mô tả: Từ "ploc" có thể được sử dụng trong các câu chuyện hài hoặc mô tả các tình huống vui nhộn.

    • Exemple: Le chat a sauté dans la piscine et a fait ploc ! (Con mèo đã nhảy vào hồ bơi phát ra tiếng "ploc"!)
Các biến thể từ gần giống:
  • Plouf: Một từ gần giống với "ploc", cũng dùng để mô tả âm thanh khi một vật rơi vào nước, nhưng thường mang sắc thái vui vẻ, hài hước hơn.
    • Exemple: Le petit garçon a sauté dans l'eau et a fait plouf ! (Cậu bé đã nhảy xuống nước phát ra âm thanh "plouf"!)
Các từ đồng nghĩa:
  • Bruit: Nghĩa là "âm thanh", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Son: Cũng có nghĩa là "âm thanh", nhưng không chỉ giới hạn trong âm thanh nước.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire un plouf: Cụm từ này có nghĩanhảy hoặc rơi vào nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ.
    • Exemple: Ils ont décidé de faire un plouf dans la mer. (Họ đã quyết định nhảy xuống biển.)
Lưu ý:
  • "Ploc" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vui tươi, hài hước không phảitừ ngữ trang trọng. Khi sử dụng, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh sự hiểu lầm.
danh từ giống đực
  1. len
  2. bụi dợi (bay trong xưởng)

Similar Spellings

Words Containing "ploc"

Comments and discussion on the word "ploc"