Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pivoter
Jump to user comments
nội động từ
  • xoay (quanh trục đứng), xoay quanh
  • (thực vật học) cắm thẳng xuống (rễ cây)
Related search result for "pivoter"
Comments and discussion on the word "pivoter"