Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pitiful
/'pitiful/
Jump to user comments
tính từ
  • thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
  • đáng thương hại
  • nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
    • a pitiful amount
      số lượng không đáng kể
  • đáng khinh
Related search result for "pitiful"
Comments and discussion on the word "pitiful"