Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lamentable
/'læməntəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • đáng thương, thảm thương, ai oán
  • đáng tiếc, thảm hại
    • a lamentable performance of a play
      một buổi diễn kịch thảm hại
Related words
Related search result for "lamentable"
Comments and discussion on the word "lamentable"