Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
pisser
Jump to user comments
nội động từ
  • (thô tục) đái
  • (thông tục) rò
    • Tonneau qui pisse
      thùng rò
    • c'est comme si I'on pissait dans un violon
      thực là hoàn toàn vô ích
    • il pleut comme vache qui pisse
      (thông tục) mưa tầm tã
    • laisser le mérinos
      xem mérinos
    • quand les poules pisseront
      bao giờ chạch đẻ ngọn đa
ngoại động từ
  • (thông tục) đái
    • Pisser du sang
      đái ra máu
  • để chảy
    • Nez qui pisse du sang
      mũi chảy máu
    • pisser de la copie
      (thân mật) viết nhiều mà dở
Related search result for "pisser"
Comments and discussion on the word "pisser"