Characters remaining: 500/500
Translation

retapisser

Academic
Friendly

Từ "retapisser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "trang trí lại bằng thảm" hoặc "bọc lại bằng thảm" cho một gian phòng, tức là thay lớp thảm mới cho sàn hoặc phủ giấy mới cho tường. Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (tái, lại) động từ "tapisser" (trang trí bằng thảm).

Nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • Retapisser une pièce: Trang trí lại một gian phòng bằng thảm mới.
    • Retapisser un mur: Bọc lại một bức tường bằng giấy mới.
  2. Ví dụ:

    • Nous avons décidé de retapisser le salon pour lui donner un nouveau look. (Chúng tôi đã quyết định trang trí lại phòng khách để mang lại một diện mạo mới.)
    • Après quelques années, il est temps de retapisser les murs de la chambre. (Sau vài năm, đã đến lúc bọc lại các bức tường trong phòng ngủ.)
Biến thể của từ
  • Tapisser: Là động từ gốc, có nghĩa là "trang trí bằng thảm".
    • Ví dụ: Elle veut tapisser les murs de sa maison. ( ấy muốn trang trí các bức tường trong nhà.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rénovation: Có nghĩa là "cải tạo", "nâng cấp". Trong trường hợp này, "retapisser" có thểmột phần của quá trình cải tạo một không gian.
  • Relever: Có nghĩa là "nâng lên", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí.
Cách sử dụng nâng cao
  • Retapisser un meuble: Không chỉtrang trí cho không gian mà còn có thể hiểubọc lại một món đồ nội thất, chẳng hạn như ghế sofa.
    • Ví dụ: Il a décidé de retapisser son vieux fauteuil. (Ông ấy đã quyết định bọc lại chiếc ghế của mình.)
Idioms Phrased verb

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "retapisser", nhưng cụm từ "faire peau neuve" (làm mới lại) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nghĩalàm mới một cái gì đó, có thểkhông gian sống hoặc một món đồ.

ngoại động từ
  1. trang trí màn thảm mới (một gian phòng)
  2. phủ giấy mới (bức tường)

Comments and discussion on the word "retapisser"