Từ "retapisser" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại, có nghĩa là "trang trí lại bằng thảm" hoặc "bọc lại bằng thảm" cho một gian phòng, tức là thay lớp thảm mới cho sàn hoặc phủ giấy mới cho tường. Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (tái, lại) và động từ "tapisser" (trang trí bằng thảm).
Nghĩa và cách sử dụng
Nous avons décidé de retapisser le salon pour lui donner un nouveau look. (Chúng tôi đã quyết định trang trí lại phòng khách để mang lại một diện mạo mới.)
Après quelques années, il est temps de retapisser les murs de la chambre. (Sau vài năm, đã đến lúc bọc lại các bức tường trong phòng ngủ.)
Biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Rénovation: Có nghĩa là "cải tạo", "nâng cấp". Trong trường hợp này, "retapisser" có thể là một phần của quá trình cải tạo một không gian.
Relever: Có nghĩa là "nâng lên", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và Phrased verb
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "retapisser", nhưng cụm từ "faire peau neuve" (làm mới lại) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nghĩa là làm mới một cái gì đó, có thể là không gian sống hoặc một món đồ.