Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pince-sans-rire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cười mát
cười khẩy
xọ
vô giá
vô giá
suôn sẻ
béng
mụi
vẩn vơ
chẳng
cười nhạt
cười duyên
cười khan
bất bình đẳng
trùng điệp
lạt
phứt
biệt tăm
mất tăm
tại chức
lào quào
toang toác
bẵng
thẳng tuột
cười trừ
cười vang
hí hí
hì
cười lăn
cười giòn
cười gằn
cười bò
cười nịnh
trăn trở
vô tình
vô tình
chậm trễ
nhe răng
vơ
vơ
bịt bùng
thẳng cánh
nghiến ngấu
xoi xói
viển vông
sơ sài
nhông
cả cười
cười khì
cười rộ
cười ngất
hềnh hệch
phì cười
đàm tếu
cười gượng
cười khà
cười ồ
lặng lẽ
tí toe tí toét
vạ vật
cấu
mãi
ồn ã
phắt
ri rí
xưng
bửa
lèm nhèm
bỏ qua
nắc nẻ
bỡn bờ
cù
ha ha
chết cười
rũ rượi
kẹp
riêng lẻ
uôm uôm
chịt
thơn thớt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last