Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pieusement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) sùng đạo
  • (một cách) thành kính
    • Garder pieusement le souvenir de sa mère
      thành kính giữ kỷ niệm về mẹ
Related search result for "pieusement"
Comments and discussion on the word "pieusement"