Characters remaining: 500/500
Translation

posément

Academic
Friendly

Từ "posément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách ung dung", "một cách điềm tĩnh" hoặc "một cách từ từ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động xảy ra một cách chậm rãi, bình tĩnh, không vội vàng không bị áp lực.

Ví dụ sử dụng:
  1. Marcher posément: Đi ung dung

    • Il marche posément dans le parc. (Anh ấy đi ung dung trong công viên.)
  2. Parler posément: Nói ung dung

    • Elle parle posément pour expliquer ses idées. ( ấy nói một cách ung dung để giải thích ý tưởng của mình.)
  3. Réfléchir posément: Suy nghĩ từ từ

    • Il est important de réfléchir posément avant de prendre une décision. (Thật quan trọng để suy nghĩ từ từ trước khi đưa ra quyết định.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận, "posément" có thể được dùng để nhấn mạnh tính cách điềm tĩnh trí trong cách tiếp cận vấn đề.
  • Ví dụ: Pour résoudre ce conflit, il faut en discuter posément. (Để giải quyết xung đột này, chúng ta cần thảo luận một cách điềm tĩnh.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Calmement: Cũng có nghĩa là "một cách bình tĩnh", nhưng thường nhấn mạnh nhiều hơn về cảm xúc, sự yên tĩnh.
  • Lentement: Nghĩa là "một cách chậm rãi", nhưng không nhất thiết phải sự điềm tĩnh hay bình tĩnh như "posément".
Từ đồng nghĩa:
  • Sereinement: Một cách yên tĩnh, bình thản.
  • Tranquillement: Một cách bình tĩnh hoặc yên lặng.
Idioms phrased verb:

Mặc dù "posément" không thường xuất hiện trong các idioms phổ biến, nhưngthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm từ miêu tả hành động cụ thể hơn: - Agir posément: Hành động một cách điềm tĩnh. - Attendre posément: Chờ đợi một cách bình tĩnh.

phó từ
  1. ung dung
    • Marcher posément
      đi ung dung
    • Parler posément
      nói ung dung

Comments and discussion on the word "posément"