Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pied-de-cheval in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
vó
vó
vó câu
vó câu
ngựa
đăm
bộ hành
đá
mông
chiến mã
móng
móng giò
gan
ngựa gỗ
chinh an
đạp
cất quân
chân
cứt ngựa
bằng đẳng
chế nhạo
tréo khoeo
quất
chiêu
bắt đầu
ngang hàng
thúc
tật
nhóm
vã
chờ chực
bóng câu
tốt lão
ngựa nghẽo
hỏng chân
chân chim
đá móc
động binh
đấm đá
đá phốc
xích thố
song phi
hụt chân
hất cẳng
chạo
vua bếp
kéo bộ
khoả
hì hục
đá hất
thước cặp
cuốc bộ
trượt chân
đèn cây
độc cước
cất vó
hạ mã
nước đái
thượng mã
dân đen
hẫng chân
cội
bán non
răng cửa
mã hồi
sắt móng
mã lực
nhân mối
nội gián
nội công
quèo chân
khoèo chân
bờm
lọc cọc
đứng dậy
bộ
tập tễnh
con ngựa
bàn chân
giun
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last