Characters remaining: 500/500
Translation

phỏng

Academic
Friendly

Từ "phỏng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này dành cho người nước ngoài đang học tiếng Việt.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Phỏng" có thể gần giống với từ "đoán" trong một số ngữ cảnh (khi mang nghĩa ước chừng) nhưng "phỏng" thường mang tính không chắc chắn hơn.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể "dựa theo" (khi nói về việc bắt chước) hoặc "liệu" (khi nói về sự nghi ngờ).
Kết luận:

Từ "phỏng" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 đgt Bắt chước: Vở kịch ấy phỏng theo một cuốn tiểu thuyết.
  2. trgt ước chừng: Tính xem còn đủ tiền đi du lịch hay không; Đoán phỏng anh ấy sẽ về kịp làm giỗ mẹ.
  3. 2 tt (đph) Như Bỏng: Cháu bị phỏng nước sôi.
  4. 3 trgt Liệu chừng: Nhìn trời than vãn, phỏng anh chịu được không? (HgĐThúy).
  5. 4 trgt Phải không: Đã sang ôngđánh tổ tôm rồi phỏng (Ng-hồng); Đồng chí về công tácnông trường Điện-biên-phủ phỏng? (NgTuân).

Comments and discussion on the word "phỏng"