Characters remaining: 500/500
Translation

phòng

Academic
Friendly

Từ "phòng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các từ liên quan.

1. Ý nghĩa cơ bản của từ "phòng"
  • Phòng (danh từ): một không gian khép kín, tường bao quanh, thường được sử dụng cho các mục đích khác nhau như nghỉ ngơi, làm việc hoặc học tập.
    • dụ: "Tôi đangtrong phòng học." (I am in the classroom.)
2. Các nghĩa khác của "phòng"
  • Phòng (động từ): có nghĩangăn chặn, cản trở điều đó xảy ra.

    • dụ: "Chúng ta cần phòng ngừa bệnh tật." (We need to prevent diseases.)
  • Phòng (danh từ): cũng có thể hiểu khu vực dành riêng cho một hoạt động cụ thể.

    • dụ: "Phòng họp được chuẩn bị cho cuộc họp sáng mai." (The meeting room is prepared for tomorrow's meeting.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Phòng khám: nơi bác sĩ khám chữa bệnh.

    • dụ: "Tôi sẽ đến phòng khám để kiểm tra sức khỏe." (I will go to the clinic for a health check-up.)
  • Phòng trọ: nơitạm thời, thường cho sinh viên hoặc người lao động thuê.

    • dụ: "Tôi thuê một phòng trọ gần trường." (I rent a room near the school.)
4. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Phòng" có thể được liên tưởng với từ "buồng", nhưng "buồng" thường được dùng cho không gian nhỏ hơn hoặc trong ngữ cảnh khác (như buồng tắm).
  • Từ liên quan:

    • "Phòng ngủ": nơi để nghỉ ngơi, ngủ.
    • "Phòng khách": nơi tiếp khách.
    • "Phòng làm việc": nơi làm việc.
5. Phân biệt các biến thể của từ "phòng"
  • "Phòng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mới với ý nghĩa khác nhau, như "phòng bảo vệ", "phòng thư", "phòng tập gym".
6. Một số cụm từ thường gặp
  • Phòng ngừa: hành động tránh hoặc ngăn chặn điều không mong muốn xảy ra.

    • dụ: "Chúng ta cần biện pháp phòng ngừa thiên tai." (We need to have measures to prevent natural disasters.)
  • Phòng tránh: tương tự như phòng ngừa, nhưng thường dùng khi nói về việc tránh xa các tình huống nguy hiểm.

    • dụ: "Cần phòng tránh nguy cơ lây nhiễm." (Need to avoid the risk of infection.)
Kết luận

Từ "phòng" trong tiếng Việt rất đa dạng nhiều cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ không gian vật cho đến các hoạt động phòng ngừa.

  1. 1 dt 1. Buồng lớn: Phòng làm việc của giám đốc. 2. Nơi thực hiện một thao tác: Phòng thí nghiệm. 3. Đơn vị công tác: Phòng giáo dục huyện; Phòng hành chính; Phòng đối ngoại; Phòng thông tin.
  2. 2 đgt Liệu trước để tránh tai hại: Phòng trước sự bất trắc; Phòng lụt; Phòng cháy; Phòng chống bướu cổ.

Comments and discussion on the word "phòng"