Từ "phòng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Phòng (động từ): có nghĩa là ngăn chặn, cản trở điều gì đó xảy ra.
Phòng (danh từ): cũng có thể hiểu là khu vực dành riêng cho một hoạt động cụ thể.
Phòng khám: nơi bác sĩ khám và chữa bệnh.
Phòng trọ: nơi ở tạm thời, thường cho sinh viên hoặc người lao động thuê.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Phòng ngừa: hành động tránh hoặc ngăn chặn điều gì không mong muốn xảy ra.
Phòng tránh: tương tự như phòng ngừa, nhưng thường dùng khi nói về việc tránh xa các tình huống nguy hiểm.
Từ "phòng" trong tiếng Việt rất đa dạng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ không gian vật lý cho đến các hoạt động phòng ngừa.