Characters remaining: 500/500
Translation

phẫu

Academic
Friendly

Từ "phẫu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Phẫu (n): Thông thường, từ "phẫu" không được dùng để chỉ một vật cụ thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "phẫu" thường được sử dụng như một phần của từ "phẫu thuật", có nghĩamột thao tác y tế để can thiệp vào cơ thể.

  2. Phẫu (n) trong ngữ cảnh khác: "Phẫu" cũng có thể được hiểu một loại lọ, thường lọ không cổ, hình trụ, bằng sành hoặc thủy tinh. Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng trong đời sống hằng ngày không phổ biến như nghĩa về y học.

dụ sử dụng
  1. Phẫu thuật (n):

    • "Bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật thành công cho bệnh nhân."
    • "Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần thời gian để hồi phục."
  2. Lọ phẫu (n):

    • "Tôi đã mua một cái lọ phẫu để đựng hoa trong phòng khách."
    • "Lọ phẫu bằng thủy tinh này rất đẹp sang trọng."
Biến thể từ liên quan
  • Phẫu thuật (n): Đây từ kết hợp được sử dụng phổ biến trong y học, chỉ hành động can thiệp phẫu thuật.
  • Phẫu thuật viên (n): Chỉ người chuyên thực hiện phẫu thuật, như bác sĩ phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa
  • "Phẫu thuật" có thể được đồng nghĩa với "can thiệp" trong một số ngữ cảnh y học.
  • "Lọ" từ gần nghĩa nhưng không cụ thể như "phẫu" khi nói về lọ không cổ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, khi nói đến "phẫu thuật", có thể thêm các tính từ để mô tả như "phẫu thuật mở", "phẫu thuật nội soi", v.v.
  • Khi nói về "lọ phẫu", bạn có thể sử dụng các tính từ như "trang trí", "thủy tinh", "sành" để mô tả đặc điểm của lọ.
Tóm lại

Từ "phẫu" có thể được dùng trong hai ngữ cảnh chính: y học mô tả một loại lọ. Trong khi nghĩa y học phổ biến hơn, bạn cũng có thể gặp từ "phẫu" khi nói về các dụng cụ thủy tinh trong đời sống.

  1. d. Thứ lọ không cổ, hình trụ, bằng sành hay bằng thủy tinh.

Comments and discussion on the word "phẫu"