Characters remaining: 500/500
Translation

phẩn

Academic
Friendly

Từ "phẩn" trong tiếng Việt có nghĩasản phẩm thải ra từ quá trình tiêu hóa của cơ thể, thường được gọi là "phân". Đây một từ dùng để chỉ chất thải rắn cơ thể không sử dụng được sau khi đã hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn.

Cách sử dụng cơ bản: - "Sau khi ăn xong, cơ thể sẽ tiêu hóa thức ăn sản xuất ra phân." - "Phân một phần tự nhiên của quá trình tiêu hóa."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong y học, việc phân tích phân có thể giúp bác sĩ chẩn đoán một số bệnh tiêu hóa. dụ: "Bác sĩ đã yêu cầu tôi xét nghiệm phân để kiểm tra tình trạng sức khỏe của ruột." - Trong sinh học, phân cũng có thể được nghiên cứu để hiểu về chế độ ăn uống của động vật: "Nghiên cứu phân của các loài động vật hoang dã giúp các nhà khoa học biết được chúng ăn ."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Phân" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như "phân tích" (analysis) trong các lĩnh vực khác, nhưng khi nhắc đến "phẩn" trong ngữ cảnh tiêu hóa, chủ yếu chỉ đến chất thải.

Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan: - Từ "chất thải" (waste) cũng có thể được sử dụng để chỉ một khái niệm rộng hơn, không chỉ bao gồm phân còn bao gồm các loại chất thải khác của cơ thể. - "Phân" cũng có thể có nghĩa trong một số ngữ cảnh khác như "phân chia" (to divide) hay "phân loại" (to classify), nhưng trong trường hợp này, không liên quan đến chất thải liên quan đến việc sắp xếp hay chia nhóm.

Lưu ý: - Khi sử dụng từ "phân", chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm với các nghĩa khác. "Phân" trong y học sinh học ý nghĩa đặc biệt không thể thay thế bằng các từ khác.

Hy vọng rằng giải thích này giúp bạn hiểu hơn về từ "phẩn" trong tiếng Việt!

  1. d. Cg. Phân. Chất bài xuất của bộ máy tiêu hóa.

Comments and discussion on the word "phẩn"