Characters remaining: 500/500
Translation

phút

Academic
Friendly

Từ "phút" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên chú ý:

Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể kết hợp "phút" với các từ khác để tạo thành cụm từ diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau.
    • dụ: "phút giây" (thời gian rất ngắn), "phút chốc" (trong chốc lát).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "giây" (1 phút = 60 giây), "giờ" (1 giờ = 60 phút).
  • Từ đồng nghĩa: "khoảnh khắc" (mặc dù "khoảnh khắc" thường chỉ thời gian rất ngắn hơn).
Lưu ý
  • Khi bạn sử dụng "phút", hãy chú ý phân biệt giữa nghĩa là đơn vị thời gian nghĩa chỉ khoảng thời gian ngắn.
  • Một số biểu thức khác có thể sử dụng từ "phút" như "phút cuối", tức là thời điểm gần kết thúc một sự kiện nào đó.
  1. dt. 1. Đơn vị thời gian bằng 60 giây: Bây giờ hai giờ năm phút chỉ còn ít phút nữa thôi. 2. Thời gian rất ngắn: chờ tôi ít phút không nghỉ ngơi phút nào.

Comments and discussion on the word "phút"