Characters remaining: 500/500
Translation

phiên

Academic
Friendly

Từ "phiên" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa Cách Sử Dụng

1.1. Làm Động Từ (đgt)

2. Biến Thể Từ Liên Quan
  • Biến thể: "Phiên" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "phiên dịch" (dịch thuật), "phiên họp" (cuộc họp), "phiên chợ" (chợ phiên).

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chuyển" (khi nói về việc phiên dịch)
    • "Lượt" (khi nói về việc thay phiên nhau)
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Khi nói về "phiên" trong ngữ cảnh công việc, bạn có thể dùng từ này để chỉ việc phân chia nhiệm vụ giữa các thành viên trong nhóm.

    • dụ nâng cao: "Chúng tôi sẽ lập kế hoạch để thực hiện phiên làm việc hiệu quả hơn."
  • Trong các sự kiện lớn, bạn có thể dùng "phiên" để chỉ các phần khác nhau của chương trình.

    • dụ nâng cao: "Trong phiên thảo luận này, chúng ta sẽ tập trung vào các vấn đề môi trường."
4. Chú Ý

Khi sử dụng từ "phiên," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Tùy vào cách dùng "phiên" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

  1. 1 dt. 1. Lần từng người, từng nhóm phải đảm nhiệm để đảm bảo tính liên tục: phiên trực ban cắt phiên gác thay phiên nhau. 2. Lần họp: phiên bế mạc hội nghị mở phiên toà công khai phiên chợ Tết.
  2. 2 dt. Ti coi về việc hành chính, thời xưa: bên phiên bên niết.
  3. 3 đgt. Chuyển từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác hoặc chuyển từ loại hiệu này sang hiệu khác: phiên cái âm này sang tiếng Pháp.

Comments and discussion on the word "phiên"