Characters remaining: 500/500
Translation

phiến

Academic
Friendly

Từ "phiến" trong tiếng Việt thường được sử dụng như một danh từ (dt) để chỉ một vật hình khối, thường những vật hình dạng phẳng, vuông vắn hoặc bề mặt tương đối phẳng. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về từ "phiến":

Định nghĩa:
  • Phiến: một mảnh, một miếng vật chất bề mặt phẳng, thường được làm từ gỗ, đá hoặc các chất liệu khác.
dụ sử dụng:
  1. Phiến gỗ: Một miếng gỗ được cắt ra từ một khúc cây, có thể dùng để làm bàn ghế hoặc trang trí.

    • dụ: "Người thợ mộc đã lựa chọn một phiến gỗ đẹp để làm bàn."
  2. Phiến đá: Một mảnh đá lớn, phẳng, có thể sử dụng trong xây dựng hoặc làm vật trang trí.

    • dụ: "Họ xây dựng bức tường bằng những phiến đá lớn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "phiến" còn có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc ngữ cảnh khác nhau:

    • Phiến hướng: Một mặt phẳng của một vật thể.
  • Trong văn học hoặc ngôn ngữ nghệ thuật, "phiến" cũng có thể được dùng để chỉ sự chia sẻ, phân tách:

    • "Tâm hồn tôi như một phiến đá, cứng rắn nhưng lại đầy những vết nứt."
Các biến thể từ liên quan:
  • Phiến diện: Có thể dùng để chỉ một mặt phẳng của một vật thể.
  • Phiến bản: Một phiên bản hoặc bản sao được in ra từ một tài liệu gốc, thường dùng trong lĩnh vực in ấn.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Miếng: Thường chỉ một phần của một vật nào đó, nhưng không nhất thiết phải bề mặt phẳng.

    • dụ: "Một miếng bánh".
  • Mảnh: Cũng chỉ một phần nhỏ của một vật, nhưng có thể không nhất thiết phải phẳng hoặc vuông vắn.

    • dụ: "Một mảnh giấy".
  1. dt Vật hình khối thường vuông vắn: Phiến gỗ, Phiến đá.

Comments and discussion on the word "phiến"