Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phúc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Phúc
Bình Phúc
Bằng Phúc
Bia Tấn Phúc
Cam Phúc Bắc
Cam Phúc Nam
Cẩm Phúc
Cổ Phúc
diễm phúc
giáng phúc
hạnh phúc
hồng phúc
làm phúc
một đường sao phúc
ngũ phúc
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Phúc Tần
Nguyễn Phúc Thuần
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Nguyễn Phúc Ưng Ky
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Nguyễn Phúc ưng Chân
Nhơn Phúc
Ninh Phúc
phúc
phúc án
phúc âm
phúc ấm
phúc đáp
phúc đức
phúc bạc
phúc hạch
phúc hậu
phúc hoạ đạo trời
phúc kích
phúc khảo
Phúc Kiến
Phúc Kiến, Chiết Giang
phúc lợi
phúc lộc
phúc mạc
phúc phận
phúc tình
Phúc Thành
phúc thần
phúc thẩm
phúc tinh
phúc tra
phúc trình
phúc trạch
phúc trạch
phản phúc
Quang Phúc
quả phúc
Quảng Phúc
Sơn Phúc
Tam Phúc
tác phúc
tác uy tác phúc
tâm phúc
tâm phúc tương cờ
tâm phúc tương tri
Tân Phúc
tốt phúc
Thái Phúc
Thân Cảnh Phúc
Thiệu Phúc
Thuỵ Phúc
Tiến Phúc
Trung Phúc
Vân Phúc
Vũ Phúc
Vĩnh Phúc
Vạn Phúc
Văn Phúc
Xuân Phúc
Yên Phúc