Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phúc tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Bày tỏ trước những người có quyền hỏi và nhiệm vụ nghe: Ngoại trưởng phúc trình tại nghị viện về kết quả của cuộc đàm phán.
Related search result for
"phúc tình"
Words pronounced/spelled similarly to
"phúc tình"
:
Phúc Thành
phúc tinh
phúc tình
Words contain
"phúc tình"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phúc đức
phúc trình
diễm phúc
phúc
một đường sao phúc
hạnh phúc
phúc bạc
phúc trạch
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
hồng phúc
more...
Comments and discussion on the word
"phúc tình"