Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phóng viên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
phóng viên
giải phóng
phóng
mạng lưới
động viên
phóng xạ
đoàn viên
hóa trang
phóng đãng
số phóng đại
đạn
lao
phóng điện
nhân viên
Viên Môn
hội viên
tùy viên
tên lửa
quan sát viên
cò
thường trú
học viên
phi
bắn
diễn viên
phón g đại
phóng lãng
hào phóng
cửa viên
giáo viên
ủy viên
phái viên
từ
kính hiển vi
viên ngoại
phơi phóng
phóng thích
phóng hoả
đặc phái viên
viên chức
tia phóng xạ
sinh viên
phóng sinh
phóng túng
phóng khoáng
Ngũ viên
Ba sinh
Thói nước Trịnh
thương tá
đáo
Ngòi viết Đỗng Hồ
tổng động viên
cao ủy
thuộc viên
phó sứ
kiện tướng
nhân văn
thành viên
hậu trường
đồng chí
tỉnh ủy viên
khu ủy viên
Tà Dưng
bi
trang viên
tỳ tướng
cẩm
áo
huấn luyện viên
vỉ
gạch
đẳng cấp
hoàn
rộng rãi
phóng tác
súng không giật
siêu tân tinh
hảo hán
u ran
ảnh hưởng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last