Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
phóng đại
Jump to user comments
 
  • Enlarge
    • Phóng đại một bức ảnh
      To enlarge a picture
  • Magnify, exaggerate
    • Phóng đại một câu chuyện
      To magnify a story
    • Phóng đại khó khăn công tác
      To exaggerate the difficulties of one's work
Related search result for "phóng đại"
Comments and discussion on the word "phóng đại"