Từ "magnified" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "được phóng to ra" hoặc "khuếch đại lên". Khi một vật gì đó được "magnified", nó có kích thước lớn hơn hoặc rõ nét hơn so với kích thước thật của nó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật, hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi nói về việc làm nổi bật một điều gì đó.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Sử dụng trong ngữ cảnh khoa học:
Ví dụ: "The bacteria were magnified under the microscope." (Các vi khuẩn đã được phóng to dưới kính hiển vi.)
Ở đây, từ "magnified" chỉ việc làm cho các vi khuẩn trở nên rõ ràng và lớn hơn khi quan sát bằng kính hiển vi.
Sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật:
Ví dụ: "The artist magnified the beauty of nature in her paintings." (Nghệ sĩ đã phóng đại vẻ đẹp của thiên nhiên trong những bức tranh của mình.)
Trong trường hợp này, "magnified" có nghĩa là làm cho vẻ đẹp trở nên nổi bật hơn thông qua nghệ thuật.
Sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội:
Ví dụ: "His flaws were magnified in the public eye." (Những khuyết điểm của anh ta đã bị phóng đại trong mắt công chúng.)
Ở đây, "magnified" diễn tả việc những điểm yếu của một người trở nên rõ ràng và nghiêm trọng hơn trong mắt người khác.
Các biến thể của từ:
Magnify (động từ): Làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc rõ ràng hơn.
Magnification (danh từ): Sự phóng đại.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Enlarged: Cũng có nghĩa là phóng to nhưng có thể không mang nghĩa khuếch đại rõ ràng như "magnified".
Amplified: Nghĩa là làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc lớn hơn, thường dùng trong ngữ cảnh âm thanh.
Idioms và phrasal verbs: