Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
catapult
/'kætəpʌlt/
Jump to user comments
danh từ
  • súng cao su
  • máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)
  • (sử học) máy lăng đá
ngoại động từ
  • bắn bằng súng cao su
  • phóng máy bay bằng máy phóng
Related search result for "catapult"
Comments and discussion on the word "catapult"