Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phòng nhì in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phòng
Phí Trường Phòng
đề phòng
quốc phòng
Lữa đốt A phòng
phòng thủ
văn phòng
phòng ăn
phòng xa
phòng khi
phòng bị
phòng ngừa
Cát Hải
phòng thí nghiệm
hộ thân
thụ động
Tiên Lãng
lô
văn phòng phẩm
liên phòng
trú phòng
bình
phòng ngự
thư phòng
phòng thân
Tiêu phòng
tuần phòng
gác lửng
tú các, lan phòng
loan phòng
trưởng phòng
phòng ốc
phòng gĩữ
loan phòng
tiêu phòng
phòng dịch
Cát pha
hờ
Vĩnh Bảo
ngự phòng
nha phòng
An Dương
Nguyễn Nguyên Hồng
giặt
Cát Bà
Bạch Đằng
Quang Trung
phòng văn
An Hoà
An Lão
Bắc Bộ
Trùng Dương
Bắc Sơn
Hoàng Diệu
đồ đạc
xà lim
Quyết Tiến
Quang Hưng
xui
mã não
Tam Đa
thước so
Bạch Long Vĩ
thành trì
Cấp Tiến
Vĩnh Phong
kế toán
phòng tuyến
Huyền Hồ tiênsinh
bọt
lịch sự
bao lơn
sửa mũ dưới đào
bảng vàng
Cao Minh
trưng bày
Toàn Thắng
tiểu tự
phòng phong
tĩnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last