Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phân tranh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • entrer en conflit
    • cuộc phân tranh
      conflit
    • Cuộc phân tranh Nam Bắc
      (sử học) le conflit Nord Sud;(sử học) le conflit Nord sud (entre les Nguyên et les Trinh)
Related search result for "phân tranh"
Comments and discussion on the word "phân tranh"