Characters remaining: 500/500
Translation

rivalité

Academic
Friendly

Từ "rivalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la rivalité), có nghĩa là "sự cạnh tranh" hoặc "sự tranh đua". Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ cạnh tranh giữa hai hoặc nhiều bên, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao, chính trị các hoạt động xã hội khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rivalité (danh từ, giống cái): sự cạnh tranh, sự đối đầu giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia.
Ví dụ sử dụng:
  1. Rivalité commerciale: Sự cạnh tranh trong kinh doanh.

    • Ví dụ: La rivalité commerciale entre les deux entreprises est très forte. (Sự cạnh tranh giữa hai công ty này rất mạnh mẽ.)
  2. Rivalité politique: Sự tranh đua về chính trị.

    • Ví dụ: La rivalité politique entre les partis a conduit à des débats animés. (Sự tranh đua chính trị giữa các đảng đã dẫn đến những cuộc tranh luận sôi nổi.)
  3. Rivalité sportive: Sự cạnh tranh trong thể thao.

    • Ví dụ: La rivalité sportive entre ces deux équipes est légendaire. (Sự cạnh tranh thể thao giữa hai đội này đã trở thành huyền thoại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Rival: (danh từ, giống đực): đối thủ, kẻ thù.

    • Ví dụ: Il est mon rival dans cette compétition. (Anh ấyđối thủ của tôi trong cuộc thi này.)
  • Rivaliser: (động từ): cạnh tranh, đối đầu.

    • Ví dụ: Ces deux marques rivalisent pour attirer les clients. (Hai thương hiệu này cạnh tranh để thu hút khách hàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concurrence: (danh từ, giống cái): sự cạnh tranh, thường dùng trong bối cảnh kinh doanh.

    • Ví dụ: La concurrence sur le marché est rude. (Sự cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.)
  • Adversaire: (danh từ, giống đực): đối thủ, thường dùng trong bối cảnh thể thao hay tranh luận.

Idioms cụm động từ liên quan:
  • Entre rivaux: giữa các đối thủ.

    • Ví dụ: Il y a souvent des tensions entre rivaux. (Thường những căng thẳng giữa các đối thủ.)
  • Rivaliser avec quelqu'un: cạnh tranh với ai đó.

    • Ví dụ: Elle rivalise avec les meilleurs artistes de son époque. ( ấy cạnh tranh với những nghệ sĩ xuất sắc nhất của thời đại.)
Ý nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "rivalité" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, như khi mối quan hệ cạnh tranh dẫn đến xung đột hoặc mâu thuẫn.
danh từ giống cái
  1. sự cạnh tranh, sự tranh đua
    • Rivalité commerciale
      cạnh tranh buôn bán
    • Rivalité politique
      tranh đua về chính trị

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rivalité"