Từ "rivalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la rivalité), có nghĩa là "sự cạnh tranh" hoặc "sự tranh đua". Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ cạnh tranh giữa hai hoặc nhiều bên, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao, chính trị và các hoạt động xã hội khác.
Rivalité commerciale: Sự cạnh tranh trong kinh doanh.
Rivalité politique: Sự tranh đua về chính trị.
Rivalité sportive: Sự cạnh tranh trong thể thao.
Rival: (danh từ, giống đực): đối thủ, kẻ thù.
Rivaliser: (động từ): cạnh tranh, đối đầu.
Concurrence: (danh từ, giống cái): sự cạnh tranh, thường dùng trong bối cảnh kinh doanh.
Adversaire: (danh từ, giống đực): đối thủ, thường dùng trong bối cảnh thể thao hay tranh luận.
Entre rivaux: giữa các đối thủ.
Rivaliser avec quelqu'un: cạnh tranh với ai đó.