Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phát kiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tìm ra, khi nói về một hiện tượng khoa học: Phát kiến một định luật tự nhiên.
Related search result for "phát kiến"
Comments and discussion on the word "phát kiến"