Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phái in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đặc phái viên
giáo phái
học phái
hữu phái
hoàng phái
môn phái
phái
phái đẹp
phái đoàn
phái bộ
phái sinh
phái viên
phe phái
quí phái
quý phái
sai phái
tôn phái
thừa phái
Thiên Phái
Tràng Phái
trường phái