Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phái đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đoàn người được cử đi làm nhiệm vụ gì trong một thời gian nhất định: phái đoàn đại biểu phái đoàn ngoại giao Phái đoàn của nước ta gồm nhiều cán bộ cao cấp.
Related search result for "phái đoàn"
Comments and discussion on the word "phái đoàn"