Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phái sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (ngữ) d. Sự tạo thành trong một ngôn ngữ đa âm tiết một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).
Related search result for "phái sinh"
Comments and discussion on the word "phái sinh"