Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pesant
Jump to user comments
tính từ
  • có trọng lượng
    • Les corps pesants
      những vật có trọng lượng
  • nặng
    • Une charge pesante
      gánh nặng
    • Se sentir la tête pesante
      thấy nặng đầu
  • nặng nề; ì ạch
    • Démarche pesante
      dáng đi nặng nề
    • Style pesant
      lời văn nặng nề
    • avoir la main pesante
      vụng tay, vụng chân chậm chạp
danh từ giống đực
  • (Valoir son pesant d' or) đáng giá nghìn vàng
Related search result for "pesant"
Comments and discussion on the word "pesant"