Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for persévération in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
kiên trì
bền
có chí
truyền tụng
bền bỉ
thế hệ
liên đoàn
kế thế
phần
tổng công đoàn
trà
kế truyền
thành kính
hành hạ
kiên tâm
kiên gan
bền lòng
bền chí
hành
chừng độ
chuyển chữ
tác chiến
suất
ngần
nhín
chừng
nghẹt
mực
căn cứ
đắt lời
được thua
hậu sinh
nhật ấn
xước mang rô
bóp miệng
giải phóng quân
đô hội
tổng liên đoàn
tổng công hội
tổng luận
chụt
số thành
phòng mổ
hợp bang
kính phục
kính cẩn
khẩu phần
toán pháp
hậu bối
hiệp đoàn
thế đại
phép tính
bàn mổ
ngục tù
đức
chí chát
cọc cạch
mất mạng
độp
khục
bụp
khè
ịt
sựt
tạch
tũm
lạch tạch
thủ thuật
thương hại
cốp
con tính
soạt
cộp
khoác lác
vừa
vừa
ực
ực
lúc lắc
lứa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last