Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
percevoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thu
    • Percevoir une taxe
      thu thuế
  • nhận thấy, nhận thức
    • Percevoir une nuance
      nhận thức được một sắc thái
  • (triết học) tri giác
Related words
Related search result for "percevoir"
Comments and discussion on the word "percevoir"